Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ó in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last
khó thương
khó tiêu
khó tin
khó trôi
khó xử
khóc
khóc lóc
khóc mướn
khóc nhè
khóc than
khóc thầm
khóc vòi
khóe
khóe mắt
khói
khói hương
khói lửa
khóm
không gian hóa
khảo khóa
khối óc
khốn khó
khỉ gió
khỉ sóc
khăn gói
kho khó
khoáng hóa
khuy móc
ki cóp
kiến gió
kiềm hóa
kim móc
la ó
lang sói
lao móc
làn sóng
làng xóm
lành chanh lành chói
láng bóng
lòi tói
ló
lóc
lóc cóc
lóc ngóc
lóc nhóc
lóm
lóng
lóng ca lóng cóng
lóng cóng
lóng la lóng lánh
lóng lánh
lóng ngóng
lóng nhóng
lóp
lóp lép
lóp ngóp
lót
lót ổ
lót dạ
lót lòng
lót tay
lông móc
lúc đó
lạnh cóng
lảnh lót
lấp ló
lặng móc
lề thói
lời nói
lời nói đầu
lộng óc
lộng gió
lăn lóc
le lói
liêm phóng
liếm gót
liềm móng
loạn óc
long trọng hóa
lui gót
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last