Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
îlot
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đảo nhỏ, đảo
    • Un îlot perdu au milieu de l'océan
      một đảo nhỏ biệt tăm giữa đại dương
    • îlot olfactif
      (giải phẫu) đảo khứu
  • cụm, cụm nhà
    • îlots de résistance
      những cụm kháng chiến
    • Démolir un îlot insalubre
      phá bỏ một cụm nhà ở thiếu vệ sinh
  • (hàng hải) kiến trúc nhô lên trên sân (của tàu sân bay)
Related search result for "îlot"
Comments and discussion on the word "îlot"