Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ê in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last
tên bịp
tên cúng cơm
tên chữ
tên gọi
tên gian
tên hèm
tên họ
tên hiệu
tên huý
tên lửa
tên lửa đất đối đất
tên lửa không đối đất
tên riêng
tên sách
tên tục
tên tự
tên thánh
tên thật
tên thuỵ
tên tuổi
tênh
tênh hênh
tênh tênh
têt
tình báo viên
tình duyên
tình yêu
tích kê
tóc tiên
tóc tiên nước
tôn nghiêm
túc duyên
túc khiên
túng nhiên
tả biên
tấm riêng
tất nhiên
tất niên
tục biên
tủi duyên
từ chêm
từ nguyên
từ nguyên học
từ thiên
từ thiên kế
tự biên
tự khiêm
tự kiêu
tự nhiên
tự nhiên chủ nghĩa
tự nhiên học
tự phê
tự phê bình
tự thiêu
tự tiêu
tự tiêu hóa
tự tiêu thụ
tốt duyên
tổ tiên
tổ viên
tổng động viên
tổng biên tập
tổng liên đoàn
tỉ tê
tỉnh uỷ viên
tịch biên
tịch liêu
thanh liêm
thanh niên
thanh thiên
thanh yên
thay phiên
thành niên
thành uỷ viên
thành viên
tháng giêng
thâm khuê
thâm nghiêm
thâm niên
thâm uyên
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last