Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
évangéliste
Jump to user comments
danh từ
  • người soạn phúc âm
  • mục sư đạo Tin lành
  • người tuyên truyền
    • Se faire l'évangéliste d'une doctrine
      tự làm người tuyên truyền một học thuyết
Related search result for "évangéliste"
Comments and discussion on the word "évangéliste"