Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
étriller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chải, kỳ cọ (ngựa)
  • ngược đãi; chỉ trích
  • bán với giá cắt cổ
    • Ce marchand m'a étrillé
      người bán hàng ấy bán cho tôi với giá cắt cổ
Related search result for "étriller"
Comments and discussion on the word "étriller"