Characters remaining: 500/500
Translation

étiqueter

Academic
Friendly

Từ "étiqueter" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "dán nhãn" hoặc "gán nhãn" cho một đối tượng nào đó. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc dán nhãn sản phẩm cho đến việc phân loại thông tin hay kiến thức.

Giải thích ví dụ sử dụng:
  1. Dán nhãn sản phẩm:

    • Câu ví dụ: Nous devons étiqueter les marchandises avant de les expédier.
    • Dịch nghĩa: Chúng ta phải dán nhãn hàng hóa trước khi gửi đi.
    • đây, "étiqueter" được sử dụng để chỉ hành động dán nhãn cho sản phẩm để xác định thông tin như tên, giá cả, hoặc thành phần.
  2. Phân loại kiến thức:

    • Câu ví dụ: Elle a étiqueté ses connaissances en biologie comme étant avancées.
    • Dịch nghĩa: ấy đã phân loại kiến thức của mình về sinh họctrình độ nâng cao.
    • Trong trường hợp này, "étiqueter" được dùng để chỉ việc đánh giá phân loại trình độ hiểu biết của một người về một lĩnh vực cụ thể.
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Biến thể:

    • Từ "étiquette" (danh từ) có nghĩa là "nhãn" hoặc "thẻ". Đâydạng danh từ của từ "étiqueter".
    • Ví dụ: L'étiquette sur le produit doit être lisible. (Nhãn trên sản phẩm phải dễ đọc.)
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "Étiqueter" cũng có thể sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, ví dụ như khi nói về việc gán nhãn cho một người hay một nhóm người theo cách tiêu cực.
    • Câu ví dụ: On ne devrait pas étiqueter les gens selon leur apparence.
    • Dịch nghĩa: Chúng ta không nên gán nhãn cho mọi người dựa trên vẻ bề ngoài của họ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Taguer" cũng có nghĩadán nhãn, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hơn, chẳng hạn như dán nhãn trên mạng xã hội hoặc graffiti.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Classer" (phân loại) có thể được xemđồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng trọng tâm của thườngtổ chức hoặc phân loại, không chỉ đơn thuầndán nhãn.
Thành ngữ cụm động từ:
  • Không thành ngữ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "étiqueter", nhưng bạn có thể gặp nhiều cụm từ khác dùng "étiquette" như "être dans l'étiquette" (thuộc về một nhóm nào đó theo cách chính thức) hoặc "se mettre une étiquette" (tự gán cho mình một sự định danh).
ngoại động từ
  1. dán nhãn
    • étiqueter des marchandises
      dán nhãn vào hàng
  2. xếp loại
    • étiqueter ses connaissances
      xếp loại trí thức

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "étiqueter"