Từ "étiqueter" trong tiếng Pháp là một ngoại động từ, có nghĩa là "dán nhãn" hoặc "gán nhãn" cho một đối tượng nào đó. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc dán nhãn sản phẩm cho đến việc phân loại thông tin hay kiến thức.
Giải thích và ví dụ sử dụng:
Câu ví dụ: Nous devons étiqueter les marchandises avant de les expédier.
Dịch nghĩa: Chúng ta phải dán nhãn hàng hóa trước khi gửi đi.
Ở đây, "étiqueter" được sử dụng để chỉ hành động dán nhãn cho sản phẩm để xác định thông tin như tên, giá cả, hoặc thành phần.
Câu ví dụ: Elle a étiqueté ses connaissances en biologie comme étant avancées.
Dịch nghĩa: Cô ấy đã phân loại kiến thức của mình về sinh học là trình độ nâng cao.
Trong trường hợp này, "étiqueter" được dùng để chỉ việc đánh giá và phân loại trình độ hiểu biết của một người về một lĩnh vực cụ thể.
Các biến thể và cách sử dụng khác:
"Étiqueter" cũng có thể sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, ví dụ như khi nói về việc gán nhãn cho một người hay một nhóm người theo cách tiêu cực.
Câu ví dụ: On ne devrait pas étiqueter les gens selon leur apparence.
Dịch nghĩa: Chúng ta không nên gán nhãn cho mọi người dựa trên vẻ bề ngoài của họ.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Thành ngữ và cụm động từ: