Characters remaining: 500/500
Translation

éthographie

Academic
Friendly

Từ "éthographie" trong tiếng Phápmột từ khá hiếm gặp liên quan đến lĩnh vực nghiên cứu hành vi của động vật. Để giải thích hơn, chúng ta sẽ phân tích theo từng phần.

Định nghĩa

Éthographie (phát âm là /e.tɔ.ɡʁa.fi/) là một thuật ngữ trong lĩnh vực sinh học, cụ thểnghiên cứu về hành vi tự nhiên của động vật trong môi trường sống của chúng. thường được sử dụng để nghiên cứu cách động vật tương tác với nhau với môi trường xung quanh.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh nghiên cứu:

    • "L'éthographie des oiseaux nous permet de mieux comprendre leurs comportements de reproduction."
    • (Nghiên cứu hành vi của các loài chim giúp chúng ta hiểu hơn về hành vi sinh sản của chúng.)
  2. Trong giáo dục:

    • "Les étudiants en biologie étudient l'éthographie pour observer les habitudes alimentaires des animaux."
    • (Các sinh viên ngành sinh học nghiên cứu hành vi của động vật để quan sát thói quen ăn uống của chúng.)
Phân biệt các biến thể
  • Éthologie: Là từ gốc liên quan, có nghĩa là "nghiên cứu hành vi động vật". "Éthologie" là một lĩnh vực khoa học rộng hơn bao gồm cả "éthographie".
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi nói về "éthographie", bạn có thể tham khảo các khía cạnh như:
    • Hành vi xã hội của động vật (comme le comportement social des animaux)
    • Các phương pháp nghiên cứu (comme les méthodes d'observation)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Comportement: Hành vi, cách cư xử của động vật.
  • Écologie: Tương đối gần gũi, nhưng "écologie" tập trung vào mối quan hệ giữa các sinh vật môi trường của chúng, trong khi "éthographie" chỉ tập trung vào hành vi.
Idioms cụm động từ

Hiện tại không các thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "éthographie" trong tiếng Pháp, đâymột thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, bạnthể kết hợp với các cụm từ về nghiên cứu động vật như "faire des observations sur" (thực hiện quan sát về).

Kết luận

Tóm lại, "éthographie" là một thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học, liên quan đến việc nghiên cứu hành vi tự nhiên của động vật. không phổ biến như "éthologie", nhưng vẫn rất quan trọng trong việc hiểu biết về thế giới động vật.

  1. xem éthologie

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "éthographie"