Characters remaining: 500/500
Translation

idéographie

Academic
Friendly

Từ "idéographie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "chữ viết ghi ý". Đâymột khái niệm trong ngôn ngữ học, dùng để chỉ hệ thống chữ viết mỗihiệu hoặc biểu tượng thể hiện một ý tưởng hoặc một khái niệm, thay vì thể hiện âm thanh hoặc từ ngữ.

Định nghĩa:
  • Idéographie (danh từ giống cái): Hệ thống chữ viết trong đó mỗihiệu đại diện cho một ý tưởng hoặc khái niệm chứ không phải một âm thanh cụ thể.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngôn ngữ học:

    • "Les idéographies anciennes, comme les hiéroglyphes égyptiens, sont fascinantes."
    • (Các hệ thống chữ viết ghi ý cổ xưa, như chữ tượng hình Ai Cập, rất hấp dẫn.)
  2. Trong các lĩnh vực khác:

    • "L'idée d'une idéographie universelle pourrait faciliter la communication entre les cultures."
    • (Ý tưởng về một hệ thống chữ viết ghi ý toàn cầu có thể làm dễ dàng việc giao tiếp giữa các nền văn hóa.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh nghiên cứu ngôn ngữ, bạn có thể nói về sự khác biệt giữa "idéographie" "phônographie" (hệ thống chữ viết biểu thị âm thanh), ví dụ:
    • "L'idéographie et la phônographie représentent deux approches différentes de l'écriture."
    • (Hệ thống chữ viết ghi ý hệ thống chữ viết biểu thị âm thanh đại diện cho hai cách tiếp cận khác nhau về việc viết.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Logographie: Hệ thống chữ viết mỗihiệu biểu thị một từ hoặc một âm tiết.
  • Pictographie: Hệ thống chữ viết sử dụng hình ảnh để biểu thị ý tưởng hoặc khái niệm.
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "idéographie", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến giao tiếp, như:
    • "Une image vaut mille mots" (Một bức tranh đáng giá ngàn lời) để diễn tả rằng hình ảnh (có thể hiểuhệ thống chữ viết ghi ý) có thể truyền đạt nhiều hơn là từ ngữ.
Chú ý:

Khi học từ "idéographie", bạn cũng nên phân biệt với các hệ thống chữ viết khác như "alphabet" (bảng chữ cái) "syllabique" (chữ viết âm tiết). Mỗi loại chữ viết cách biểu đạt ứng dụng riêng.

danh từ giống cái
  1. (ngôn ngữ học) chữ viết ghi ý

Similar Spellings

Words Containing "idéographie"

Comments and discussion on the word "idéographie"