Từ "éternité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự vĩnh hằng" hoặc "sự vĩnh cửu". Từ này thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian rất dài, không có điểm kết thúc, hoặc những khái niệm liên quan đến sự bất tử và thời gian vĩnh cửu.
Sự vĩnh hằng, sự vĩnh cửu: "Éternité" ám chỉ đến một trạng thái không thay đổi theo thời gian, hoặc một điều gì đó tồn tại mãi mãi.
Thời gian lâu dài: Từ này cũng có thể được sử dụng để diễn tả một khoảng thời gian rất dài mà người ta cảm thấy như không có điểm kết thúc.
Sự bất tử: Trong một số ngữ cảnh, "éternité" có thể liên quan đến khái niệm về sự bất tử, như trong tôn giáo hoặc triết học.
De toute éternité: Câu này có nghĩa là "từ muôn đời", thường được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học để chỉ sự tồn tại vĩnh cửu.
Songer à l'éternité: Cụm từ này có nghĩa là "nghĩ đến kiếp sau", thường được dùng trong các cuộc trò chuyện tôn giáo hoặc triết lý.
Khi sử dụng từ "éternité", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt đúng ý nghĩa mà bạn muốn.