Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
étendu
Jump to user comments
tính từ
  • rộng
    • Terrain étendu
      đất rộng
    • Sens étendu
      nghĩa rộng
    • Connaissances étendues
      tri thức rộng
  • giang ra, xòe ra
    • Ailes étendues
      cánh xòe ra
  • pha loãng
    • Alcool étendu
      rượu pha loãng
Related words
Related search result for "étendu"
Comments and discussion on the word "étendu"