Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
étançonner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chống (cho khỏi đổ)
    • étançonner un mur qui menace ruine
      chống bức tường sắp đổ
Related search result for "étançonner"
Comments and discussion on the word "étançonner"