Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
établi
Jump to user comments
tính từ
  • ổn định, vững chắc
  • thành nếp, thành lệ
  • được thiết lập; hiện hành
danh từ giống đực
  • bàn thợ
    • Etabli de menuisier
      bàn thợ mộc
Related words
Related search result for "établi"
Comments and discussion on the word "établi"