Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
établi
Jump to user comments
tính từ
ổn định, vững chắc
thành nếp, thành lệ
được thiết lập; hiện hành
danh từ giống đực
bàn thợ
Etabli de menuisier
bàn thợ mộc
Related words
Antonyms:
Fragile
Incertain
menacé
Renversé
Related search result for
"établi"
Words contain
"établi"
:
établi
établir
connétablie
préétabli
préétablir
rétabli
rétablir
rétablissement
se rétablir
Words contain
"établi"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
có sẵn
định lệ
ngã ngũ
xác lập
khỏe
tân tạo
yên ổn
yên ổn
Comments and discussion on the word
"établi"