Characters remaining: 500/500
Translation

érysipèle

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "érysipèle" (giống đực) có nghĩa là "viêm quầng", một bệnhda liễu do nhiễm trùng, thường xuất hiện trên da với các triệu chứng như đỏ, sưng đau. Viêm quầng thường xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào các lớp da sâu hơn, thườngqua các vết thương nhỏ hoặc vết cắt trên da.

Định nghĩa:
  • Érysipèle: Là tên gọi bệnhy học, thường xuất hiện trên các vùng da như chân hoặc mặt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Phrase đơn giản:

    • "Il a été diagnostiqué avec un érysipèle." (Anh ấy đã được chẩn đoán mắc viêm quầng.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "L'érysipèle est causé par une infection bactérienne, souvent due à des streptocoques." (Viêm quầng được gây ra bởi một nhiễm trùng do vi khuẩn, thường là do streptococcus.)
    • "Les patients atteints d'érysipèle doivent recevoir un traitement antibiotique." (Các bệnh nhân mắc viêm quầng cần được điều trị bằng kháng sinh.)
Biến thể của từ:
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều biến thể của từ "érysipèle", nhưng bạn có thể gặp từ "érysipéloïde", dùng để chỉ các tình trạng tương tự nhưng không phảiviêm quầng chính xác.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cellulite: Một tình trạng khác liên quan đến viêm nhiễm dưới da, nhưng không giống hẳn như viêm quầng.
  • Infection cutanée: Nhiễm trùng da, là một thuật ngữ rộng hơn bao gồm nhiều loại nhiễm trùng khác nhau.
Cụm từ idioms liên quan:
  • Trong y học, không cụm từ hay thành ngữ phổ biến liên quan đến "érysipèle", nhưng bạn có thể sử dụng các thuật ngữ về bệnhda liễu khi nói về các tình trạng khác nhau như "dermatite" (viêm da) hoặc "eczéma" (chàm).
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "érysipèle", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh của , chỉ được sử dụng trong lĩnh vực y tế không nên nhầm lẫn với các tình trạng da khác.
danh từ giống đực
  1. (y học) viêm quầng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "érysipèle"