Characters remaining: 500/500
Translation

érésipèle

Academic
Friendly

Từ "érythème" (tiếng Pháp: érysipèle) là một danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chỉ một loại bệnh nhiễm trùng da. Cụ thể hơn, érysipèlemột tình trạng viêm nhiễm trên da, thường do vi khuẩn Streptococcus gây ra. Bệnh này thường xuất hiện dưới hình thức một vùng da đỏ, sưng tấy, có thể đau nóng khi chạm vào.

Ý nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa:

    • Érysipèle (danh từ giống đực): Một dạng viêm nhiễm cấp tính của da, thường xuất hiện trên mặt hoặc chân, với các triệu chứng như đỏ, sưng, đau.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Il a été diagnostiqué avec un érysipèle sur la jambe." (Ông ấy được chẩn đoán mắc bệnh érysipèlechân.)
    • Câu nâng cao: "Les symptômes de l’érysipèle incluent une rougeur intense, de la chaleur et parfois de la fièvre." (Các triệu chứng của érysipèle bao gồm đỏ rực, nóng đôi khi sốt.)
  3. Biến thể từ liên quan:

    • Érythème: Một từ gần giống, chỉ một sự đỏ da, có thể không do nhiễm trùng, phản ứng của da với một yếu tố nào đó (như dị ứng).
    • Érysipéloïde: Một bệnh tương tự như érysipèle nhưng thường nhẹ hơn, nguyên nhân khác các triệu chứng nhẹ hơn.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Inflammation cutanée: Viêm da.
    • Dermatite: Viêm da, tuy nhiên, thuật ngữ này rộng hơn có thể không chỉ định đến nhiễm trùng.
  5. Cụm động từ idioms:

    • Không cụm động từ hoặc idioms trực tiếp liên quan đến "érysipèle", nhưng có thể sử dụng trong bối cảnh y tế hoặc khi nói về các vấn đề liên quan đến da.
Lưu ý khi sử dụng
  • Phân biệt giữa érysipèle các tình trạng da khác: Érysipèle thường nghiêm trọng hơn cần điều trị bằng kháng sinh, trong khi các tình trạng như erythrème có thể không cần can thiệp y tế nghiêm trọng.
  • Ngữ cảnh: Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, nên cần thận trọng khi sử dụng trong các tình huống khác.
danh từ giống đực
  1. như érysipèle

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "érésipèle"