Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
équipier
Jump to user comments
danh từ
  • (thể dục thể thao) đội viên
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thợ làm theo kíp
Related search result for "équipier"
Comments and discussion on the word "équipier"