Characters remaining: 500/500
Translation

époutir

Academic
Friendly

Từ "époutir" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "làm cho một cái gì đó trở nên mỏng hơn hoặc yếu đi". Đâymột từ khá ít gặp trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc chuyên môn.

Định nghĩa:
  • Époutir (động từ, ngoại động từ): Làm cho một cái gì đó trở nên mỏng hoặc yếu đi, thường dùng để chỉ sự giảm khối lượng hoặc kích thước của một vật thể.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh xây dựng:

    • Il faut époutir le béton avant de l'utiliser.
    • (Chúng ta cần làm cho tông trở nên mỏng hơn trước khi sử dụng.)
  2. Trong ngữ cảnh thực phẩm:

    • Elle a épouti la pâte pour qu'elle cuise plus rapidement.
    • ( ấy đã làm cho bột trở nên mỏng hơn để nấu nhanh hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc các bài báo chuyên ngành, "époutir" có thể được sử dụng để miêu tả quy trình kỹ thuật trong ngành xây dựng, thực phẩm hoặc hóa học.
Phân biệt các biến thể:
  • Époutir không nhiều biến thể như các động từ khác, nhưng bạn có thể gặp các dạng chia động từ khác nhau, ví dụ:
    • J'époutis (tôi làm cho mỏng),
    • Tu époutis (bạn làm cho mỏng),
    • Il/Elle époutit (anh ấy/ ấy làm cho mỏng).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Épinceter: Có nghĩa gần giống, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hơn.
  • Raccourcir (làm ngắn lại) mincir (làm mỏng, gầy đi) có thể được xemtừ đồng nghĩa trong một số trường hợp.
Các thành ngữ cụm động từ:
  • Không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "époutir", nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như:
    • L'époutissement de la matière (sự làm cho chất liệu trở nên mỏng hơn).
Kết luận:

"Époutir" là một từ có thể không phổ biến nhưng rất hữu ích trong một số lĩnh vực chuyên môn.

ngoại động từ
  1. như épinceter

Comments and discussion on the word "époutir"