Characters remaining: 500/500
Translation

ébaudir

Academic
Friendly

Từ "ébaudir" trong tiếng Phápmột động từ nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, nghĩa là "làm vui" hoặc "làm hạnh phúc". Đâymột từ tương đối ít được sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại, nhưng vẫn có thể gặp trong một số văn cảnh, đặc biệttrong văn học hoặc các văn bản cổ điển.

Định Nghĩa
  • Ébaudir (ngoại động từ): Làm cho ai đó vui mừng, hạnh phúc hoặc phấn khởi.
Ví dụ Sử Dụng
  1. Trong câu đơn giản:

    • "La surprise a ébaudi l’enfant." (Cái bất ngờ đã làm cho đứa trẻ vui mừng.)
  2. Trong câu phức tạp:

    • "Les nouvelles qu’il a reçues l’ont ébaudi au point qu’il a commencé à danser." (Những tin tức anh ấy nhận được đã làm anh ấy vui mừng đến mức bắt đầu nhảy múa.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Từ "ébaudir" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc trong văn học. Khi viết một bài thơ hoặc một tác phẩm văn học, bạn có thể sử dụng từ này để tạo ra cảm xúc mạnh mẽ hơn cho nhân vật hoặc tình huống.
Phân Biệt Các Biến Thể Của Từ
  • Ébaudir (nguyên thể)
  • Ébaudi (phân từ quá khứ, sử dụng khi cần diễn tả trạng thái đã được làm vui)
  • Ébaudissant (phân từ hiện tại, ít gặp nhưng có thể sử dụng trong văn viết để mô tả hành động đang diễn ra).
Các Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Rendre heureux: Làm cho ai đó hạnh phúc.
  • Enchanter: Làm say mê, làm cho vui mừng.
  • Jubilant: Vui mừng, phấn khởi.
Một Số Cụm Từ (Idioms) Liên Quan
  • "Mettre du baume au cœur": Làm cho ai đó cảm thấy dễ chịu hơn hoặc vui vẻ hơn.
  • "Être aux anges": Ở trong trạng thái rất vui mừng, hạnh phúc.
Kết Luận

Mặc dù "ébaudir" là một từ ít gặp trong giao tiếp hàng ngày, nhưng vẫn mang lại một cảm giác phong phú sâu sắc cho ngôn ngữ. Bạn có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh phù hợp để tạo ra hiệu ứng mạnh mẽ trong văn viết hoặc trong các tình huống trang trọng.

ngoại động từ
  1. (từ , nghĩa ) làm vui

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ébaudir"