Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
émousser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cùn
    • émousser un couteau
      làm cùn con dao
  • làm yếu, làm nhụt
    • émousser le courage
      làm nhụt lòng dũng cảm
  • cạo rêu
    • émousser un arbre
      cạo rêu bám ở cây
Related words
Related search result for "émousser"
Comments and discussion on the word "émousser"