Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
émerillon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học) chim cắt xám nâu
  • (kỹ thuật) móc quay, móc khuyên
Related search result for "émerillon"
Comments and discussion on the word "émerillon"