Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
élire
Jump to user comments
ngoại động từ
bầu
élire un député
bầu một nghị sĩ
(từ cũ, nghĩa cũ) lựa chọn
élire un arbitre
lựa chọn trọng tài
élire domicile
chọn chính quán; định nơi ở
Related words
Antonyms:
Rejeter
blackbouler
Related search result for
"élire"
Words pronounced/spelled similarly to
"élire"
:
alaire
allure
alluré
Words contain
"élire"
:
élire
délire
délirer
réélire
Words contain
"élire"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
xem
xem
tuyên đọc
nhẩm
bầu
mê sảng
chầu mồm
bầu bán
ngày nay
bầu cử
more...
Comments and discussion on the word
"élire"