Từ "électorat" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le). Từ này có nghĩa là "tư cách cử tri" hoặc "quyền bầu cử". Để hiểu rõ hơn, chúng ta có thể phân tích từ này qua các khía cạnh khác nhau.
Định nghĩa:
Tư cách cử tri: Đây là quyền của cá nhân hoặc nhóm người được tham gia vào các cuộc bầu cử, tức là họ có quyền bầu chọn các đại diện cho mình trong các cơ quan chính quyền.
Đối tượng cử tri: "Électorat" cũng có thể đề cập đến toàn bộ nhóm người có quyền bầu cử trong một khu vực hoặc một quốc gia.
Ví dụ sử dụng:
"L'électorat français est très diversifié, représentant différentes classes sociales et opinions politiques." (Cử tri Pháp rất đa dạng, đại diện cho các tầng lớp xã hội và quan điểm chính trị khác nhau.)
Các biến thể và cách sử dụng:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Vote: Phiếu bầu, hành động bầu cử.
Bureau de vote: Điểm bỏ phiếu.
Scrutin: Cuộc bầu cử, hành trình bầu cử.
Các cụm từ và thành ngữ:
L'électorat féminin: Cử tri nữ, nói đến nhóm phụ nữ có quyền bầu cử.
Mobiliser l'électorat: Kêu gọi cử tri tham gia bầu cử.
Chú ý: