Characters remaining: 500/500
Translation

électorat

Academic
Friendly

Từ "électorat" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le). Từ này có nghĩa là "tư cách cử tri" hoặc "quyền bầu cử". Để hiểu hơn, chúng ta có thể phân tích từ này qua các khía cạnh khác nhau.

Định nghĩa:
  1. Tư cách cử tri: Đâyquyền của cá nhân hoặc nhóm người được tham gia vào các cuộc bầu cử, tức là họ quyền bầu chọn các đại diện cho mình trong các cơ quan chính quyền.
  2. Đối tượng cử tri: "Électorat" cũng có thể đề cập đến toàn bộ nhóm người quyền bầu cử trong một khu vực hoặc một quốc gia.
Ví dụ sử dụng:
  • Trong câu đơn giản:

    • "L'électorat a voté pour le nouveau président." (Cử tri đã bỏ phiếu cho tổng thống mới.)
  • Trong ngữ cảnh nâng cao:

    • "L'électorat français est très diversifié, représentant différentes classes sociales et opinions politiques." (Cử tri Pháp rất đa dạng, đại diện cho các tầng lớp xã hội quan điểm chính trị khác nhau.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Électoral (tính từ): Liên quan đến bầu cử. Ví dụ: "Le système électoral." (Hệ thống bầu cử.)
  • Électrice: Danh từ nữ giới chỉ người phụ nữ quyền bầu cử.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vote: Phiếu bầu, hành động bầu cử.
  • Bureau de vote: Điểm bỏ phiếu.
  • Scrutin: Cuộc bầu cử, hành trình bầu cử.
Các cụm từ thành ngữ:
  • L'électorat féminin: Cử tri nữ, nói đến nhóm phụ nữ quyền bầu cử.
  • Mobiliser l'électorat: Kêu gọi cử tri tham gia bầu cử.
Chú ý:
  • Phân biệt giữa "électorat" (tư cách cử tri) "vote" (hành động bầu cử). "Électorat" đề cập đến người quyền bầu cử, trong khi "vote" là hành động họ thực hiện.
danh từ giống đực
  1. tư cách cử tri; quyền bầu cử
  2. (toàn thể) cử tri
  3. (sử học) tước vị tuyển hầu; đất (dưới quyền) tuyển hầu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "électorat"