Characters remaining: 500/500
Translation

électret

Academic
Friendly

Từ "électret" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng để chỉ một chất điện môi khả năng giữ điện tích lâu dài, tức là điện tích nhiễm điện vĩnh viễn. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực điện vật liệu.

Định nghĩa:
  • Électret (danh từ giống đực): Chất điện môi nhiễm điện vĩnh cửu.
Cách sử dụng ví dụ:
  1. Sử dụng trong lĩnh vực điện tử:

    • Les électrets sont souvent utilisés dans les microphones à électret. (Các électret thường được sử dụng trong micro điện tử.)
  2. Mô tả tính chất:

    • Un électret peut conserver sa charge pendant plusieurs années. (Một électret có thể giữ điện tích của trong nhiều năm.)
  3. So sánh với các chất khác:

    • Contrairement aux condensateurs, les électrets ne nécessitent pas d'alimentation externe. (Khác với các tụ điện, électret không cần nguồn điện bên ngoài.)
Biến thể của từ:
  • "Électrostatique": Liên quan đến điện tĩnh.
  • "Électromagnétique": Liên quan đến điện từ.
Từ gần giống:
  • Condensateur: Tụ điện, là một thiết bị lưu trữ điện năng.
  • Dielectrique: Chất điện môi, chỉ chung cho các chất không dẫn điện nhưng khả năng lưu trữ điện.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa chính xác cho "électret", nhưng bạn có thể coi một loại "dielectrique" đặc biệt.
Idioms / Phrased verb:

Hiện tại, từ "électret" không cụm từ hay thành ngữ đặc biệt trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể tạo câu với để diễn tả các khái niệm liên quan đến điện công nghệ.

Chú ý:

Khi học từ "électret", bạn nên ghi nhớ rằng chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học kỹ thuật, vì vậy không thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nếu bạn quan tâm đến công nghệ điện tử, hiểu biết về électret sẽ rất hữu ích.

danh từ giống đực
  1. chất điện môi nhiễm điện vĩnh cữu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "électret"