French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- cắt cổ
- égorger un mouton
cắt cổ một con cừu, cắt tiết một con cừu
- égorger quelqu'un avec un rasoir
cắt cổ ai bằng con dao cạo
- égorger ses clients
(nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) cắt cổ khách hàng