Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
égorger
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cắt cổ
    • égorger un mouton
      cắt cổ một con cừu, cắt tiết một con cừu
    • égorger quelqu'un avec un rasoir
      cắt cổ ai bằng con dao cạo
    • égorger ses clients
      (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) cắt cổ khách hàng
Related search result for "égorger"
Comments and discussion on the word "égorger"