Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éditorial
Jump to user comments
tính từ
  • (của) bộ biên tập, (của) tòa soạn
    • Note éditoriale
      lời tòa soạn
danh từ giống đực
  • bài xã luận
Related search result for "éditorial"
Comments and discussion on the word "éditorial"