Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
écurage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự thau, sự cọ rửa
    • écurage d'un puits
      sự thau giếng
Related search result for "écurage"
Comments and discussion on the word "écurage"