Characters remaining: 500/500
Translation

écubier

Academic
Friendly

Từ "écubier" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải. Định nghĩa của từ này là "lỗ dây neo" ở thành tàu, nơi dây neo được luồn qua để giữ tàuvị trí ổn định.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa chính:

    • "Écubier" là lỗ hổng hoặc điểm dây neo được đi qua trên thân tàu, giúp tàu có thể neo đậu một cách an toàn.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh hàng hải, bạn có thể nói:
    • Câu này minh họa cách dây neo được sử dụng để giữ tàu.
  3. Biến thể của từ:

    • Trong tiếng Pháp, từ "écubier" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như:
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các văn bản kỹ thuật hoặc mô tả chi tiết về tàu thuyền, bạn có thể thấy từ này được nhắc đến nhiều hơn:
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Từ gần nghĩa có thể là "ancre" (dây neo) nhưng không hoàn toàn giống "écubier" chỉlỗ dây neo đi qua, còn "ancre" là chính vật dụng dùng để neo tàu.
  6. Idioms cụm từ liên quan:

    • Mặc dù không thành ngữ trực tiếp liên quan đến "écubier", nhưng trong ngữ cảnh hàng hải, các cụm từ như "mettre à l'ancre" (đưa tàu neo lại) có thể được sử dụng để diễn đạt ý tưởng liên quan đến việc sử dụng dây neo.
Tóm lại:

Từ "écubier" rất quan trọng trong lĩnh vực hàng hải, hiểu về từ này sẽ giúp bạn thêm kiến thức về cách tàu thuyền hoạt động.

danh từ giống đực
  1. (hàng hải) lỗ dây neo (ở thành tàu)

Comments and discussion on the word "écubier"