Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
écraser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đè nát, cán nát
    • écraser un insecte
      đè nát con sâu
  • đè bẹp, tiêu diệt
    • écraser l'ennemi
      đè bẹp quân thù
  • bắt gánh nặng
    • écraser d'impôts
      bắt đóng thuế nặng
  • làm cho ngợp, át
    • écraser les autres par son luxe
      làm cho người khác ngợp vì sự xa xỉ của mình
    • en écraser
      (thông tục) ngủ say
Related search result for "écraser"
Comments and discussion on the word "écraser"