Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
économe
Jump to user comments
tính từ
  • tiết kiệm; dè sẻn
    • Ménagère économe
      người nội trợ tiết kiệm
    • économe d'éloges
      dè sẻn lời khen
danh từ
  • người quản lý chi tiêu (ở trường học, bệnh viện...), quản lý
Related search result for "économe"
Comments and discussion on the word "économe"