Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for éconduire in Vietnamese - French dictionary
lái xe
dụng binh
dẫn dắt
dắt
chăn dắt
ăn ở
ngay ngắn
kéo
tống chung
đề binh
hướng dẫn
khảo tra
truyền dẫn
ở
xách nách
cư xử
xử thế
xử thế
dẫn chuyện
hộ tang
nghênh hôn
xuất binh
rước dâu
đón dâu
dẫn đầu
xuất quân
đánh xe
dắt dẫn
dìu dắt
dắt tay
đưa
chở đò
điều tra
dắt díu
giong
đuổi khéo
giải
đưa dâu
ở ăn
dẫn
truyền nhiệt
truyền điện
đưa đò
đánh
nghì
xỏ mũi
điệu
thân chinh
sao đang
xử sự
xử sự
chỉ bảo
lấy lại
thói
phải cách
tồi
rước
chém
xe
lái
tang
nghĩa
với
với