Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
échine
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • xương sống
    • avoir l'échine souple
      (nghĩa bóng) mền lưng, qụy lụy
    • frotter l'échine à quelqu'un
      sửa cho ai một trận
danh từ giống cái
  • (kiến trúc) gờ gối
Related search result for "échine"
Comments and discussion on the word "échine"