Characters remaining: 500/500
Translation

échauder

Academic
Friendly

Từ "échauder" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động từ, có nghĩa chính là "rửa bằng nước nóng" hoặc "trụng nước sôi". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc xửthực phẩm hoặc các vật dụng cần được tiệt trùng bằng nước nóng. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa của từ "échauder" cùng với ví dụ minh họa.

1. Nghĩa chính
  • Rửa bằng nước nóng:

    • Ví dụ: "Il faut échauder la vaisselle pour la nettoyer." (Cần trụng bát đĩa bằng nước nóng để làm sạch.)
  • Trụng nước sôi (thường dùng trong chế biến thực phẩm):

    • Ví dụ: "Pour préparer le canard, on doit d'abord échauder le canard." (Để chuẩn bị vịt, trước tiên phải trụng vịt nước sôi.)
2. Nghĩa bóng

Từ "échauder" cũng có thể được sử dụng với nghĩa bóng, thường để chỉ việc "làm tổn thương" hoặc "gây khó khăn cho ai đó".

3. Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Từ "échauder" có thể được chia theo thì ngôi khác nhau, ví dụ:

    • "j'échaude" (tôi trụng), "tu échaudes" (bạn trụng), "il/elle échaude" (anh ấy/ ấy trụng), "nous échaudons" (chúng tôi trụng),...
  • Từ gần giống: Một số từ có nghĩa tương tự như "échauder" là "blanchir" (trụng), nhưng "blanchir" thường được dùng trong ngữ cảnh khác, chẳng hạn như làm cho thực phẩm trắng hơn bằng cách trụng qua nước sôi.

4. Từ đồng nghĩa
  • Blanchir: Như đã đề cậptrên, "blanchir" là một từ đồng nghĩa gần gũi với "échauder", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh nấu ăn.
5. Idioms cụm động từ

Hiện tại, không idioms hay cụm động từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "échauder". Tuy nhiên, bạn có thể thấy một số cách diễn đạt khác liên quan đến việc trụng nước sôi trong ngữ cảnh nấu ăn.

Tổng kết

Tóm lại, "échauder" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, không chỉ trong ngữ cảnh nấu ăn mà còn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

ngoại động từ
  1. rửa bằng nước nóng
    • échauder la vaisselle
      rửa bát đĩa bằng nước nóng
  2. trụng nước sôi
    • échauder un canard
      trụng nước sôi một con vịt (để nhổ lông)
  3. làm bỏng nước sôi
  4. (nghĩa bóng) chơi cho một vố
    • échauder un ambitieux
      chơi cho kẻ tham một vố
  5. (nghĩa bóng) bóp chẹt
    • échauder un client
      bóp chẹt một khách hàng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "échauder"