Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
échantillon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mẫu
    • échantillon de café
      mẫu cà phê
  • (thông tục) hạng, loại
    • Un artiste de oet échantillon
      một nghệ sĩ hạng ấy
  • (nghĩa bóng) chút, ví dụ
    • Montrer un échantillon de son talent
      tỏ cho thấy một ví dụ về tài năng của mình
  • (hàng hải) cỡ
    • Navire de faible échantillon
      tàu cỡ nhẹ
  • bộ phận mẫu, bộ phận tiêu biểu (về mặt thống kê)
Related search result for "échantillon"
Comments and discussion on the word "échantillon"