Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
échafauder
Jump to user comments
nội động từ
  • dựng giàn giáo
ngoại động từ
  • dựng lên
    • échafauder des projets
      dựng nên những kế hoạch
  • (từ cũ, nghĩa cũ) chồng lên nhau
    • échafauder des chaises
      chồng ghế lên nhau
Related search result for "échafauder"
Comments and discussion on the word "échafauder"