Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ân in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last
quân phân
quân phí
quân phục
quân phiệt
quân phong quân kỉ
quân quan
quân quản
quân quyền
quân sĩ
quân sự hoá
quân số
quân sư
quân tử
quân thân
quân thù
quân thần
quân trang
quân uỷ
quân vụ
quân vương
quân xa
quân y
quân y sĩ
quân y viện
quèo chân
quả cân
quần đông xuân
quốc dân
quốc dân đảng
quen thân
ra quân
rân
rân rát
rân rấn
rét nàng bân
rút gân.
rảnh thân
rộng chân
ruồi phân
sa chân
sa nhân
sát nhân
sân
sân bay
sân bãi
sân cỏ
sân chơi
sân gác
sân hòe
sân khấu
sân lai
sân phơi
sân quần vợt
sân rồng
sân sau
sân si
sân sướng
sân thượng
sân vận động
sâu đục thân
sĩ dân
sông ngân
sút cân
sẩy chân
sỏi phân
sứ quân
sử quân tử
số bị nhân
số nhân
sỉa chân
săn gân
siêu nhân
song nhân
song thân
sung quân
sơn nhân
tam dân
tàu sân bay
tác nhân
tái quân sự hóa
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last