Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ân in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
quân y sĩ
quân y viện
quả cân
quần đông xuân
quốc dân
quen thân
ra quân
rân
rân rát
rân rấn
rét nàng Bân
rảnh thân
sa chân
sa nhân
sát nhân
sân
sân bay
sân bóng
sân cỏ
sân chơi
sân gác
sân hòe
sân khấu
sân lai
sân phơi
sân rồng
sân sau
sân si
sân sướng
sân thượng
sân vận động
sông Ngân
sẩy chân
sỏi phân
số bị nhân
số nhân
săn gân
siêu nhân
song thân
sung quân
sơn nhân
tàu sân bay
tác nhân
tân binh
tân hôn
tân kỳ
tân khách
tân lang
tân ngữ
tân thời
tân tiến
tân trào
tân xuân
tâng bốc
tình nhân
tích phân
tòng quân
tùy thân
tả chân
tầm xuân
tủi thân
tối tân
thanh vân
thay chân
thành thân
thánh nhân
thân
thân ái
thân cận
thân danh
thân hành
thân hình
thân hữu
thân mật
thân mến
thân phận
thân thế
thân thể
thân thiết
thân thiện
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last