Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for âm in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
lâm thời
loạn dâm
ly tâm
lưu tâm
lương tâm
manh tâm
mâm
mãi dâm
nam châm
nông lâm
nỡ tâm
nội tâm
ngâm
ngâm khúc
ngâm nga
ngâm ngẩm
ngâm ngợi
ngâm tôm
ngâm vịnh
ngũ âm
ngói âm dương
ngậm câm
ngữ âm
ngữ âm học
nhâm
nhân tâm
nhất tâm
nhẫn tâm
nhị tâm
nhị trùng âm
nhiệt tâm
nho lâm
phát âm
phân tâm
Phúc âm
phúc âm
phụ âm
phiên âm
phương châm
quyết tâm
râm
râm bụt
râm mát
râm ran
sa sâm
sâm
sâm banh
sâm cầm
sâm nghiêm
sâm nhung
sâm sẩm
sâm si
sâm thương
sĩ lâm
siêu âm
song âm tiết
sơn lâm
tà dâm
tà tâm
tâm
tâm đắc
tâm địa
tâm can
tâm giao
tâm hồn
tâm lý
tâm lý học
tâm linh
tâm não
tâm nhĩ
tâm phúc
tâm sự
tâm tình
tâm tính
tâm thành
tâm thất
tâm thần
tâm trí
tâm trạng
tâm tư
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last