Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for âm in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
cấu âm
cận lâm sàng
châm
châm biếm
châm cứu
châm chích
châm chọc
châm chước
châm ngôn
chân tâm
chú tâm
chủ tâm
chuyên tâm
cưỡng dâm
dâm
dâm ô
dâm đãng
dâm bôn
dâm bụt
dâm dấp
dâm dật
dâm dục
dâm họa
dâm loạn
dâm ngôn
dâm phụ
dâm tà
dâm thư
dân tâm
dã tâm
dụng tâm
dịch âm
diễn âm
duy tâm
duy tâm luận
dư âm
ghi âm
gia tâm
giai âm
gian dâm
giái âm
giâm
hàn lâm
hàn lâm viện
hâm
hâm hấp
hâm hẩm
hâm mộ
hải sâm
hảo tâm
hằng tâm
hợp âm
hồi âm
hồi tâm
hồng ngâm
hồng tâm
hiếp dâm
hoa râm
hoang dâm
hoà âm
huyền sâm
hướng tâm
kính râm
kịch câm
khai tâm
khâm liệm
khâm mạng
khâm phục
khâm sai
khâm sứ
khâm thiên giám
khổ tâm
khiêu dâm
kiên tâm
kiểm lâm
lao tâm
lâm
lâm bệnh
lâm chung
lâm nạn
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last