Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for áy in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
áy
áy náy
đám cháy
đánh máy
đáy
đáy chậu
đáy lòng
đóng đáy
đốt cháy
bùng cháy
bút máy
bấm gáy
bừa máy
bốc cháy
bộ máy
bom cháy
buồng máy
bơm máy
cá cháy
cá gáy
cáy
cứt ráy
cháy
cháy đen
cháy bùng
cháy nắng
cháy rực
cháy sém
cháy túi
chất cháy
chữa cháy
chim gáy
cơm cháy
cưa máy
dầu máy
dơ dáy
gáy
gió máy
gió xoáy
giấy đánh máy
guồng máy
hay háy
háy
hí ha hí hoáy
hí hoáy
hấp háy
hỏng máy
in máy
kháy
khâu máy
khoáy
láy
láy âm
láy chùm
láy rền
lạnh gáy
lấp láy
lở láy
màng nháy
máy
máy đào
máy đông lạnh
máy đập
máy điện
máy điện toán
máy bay
máy bào
máy bóc gỗ
máy bơm
máy cày
máy cán
máy công cụ
máy cấy
máy cắt
máy chém
máy chữ
máy chiếu bóng
máy dát
máy dò
máy dệt
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last