Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ánh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
An Khánh
anh ánh
ánh
ánh sáng
óng a óng ánh
óng ánh
ổ bánh
ăn cánh
đánh
đánh đổi
đánh đu
đánh đuổi
đánh bóng
đánh bại
đánh bạn
đánh giá
đánh lừa
đánh thức
đánh thuế
đánh vần
đảo chánh
bá tánh
bánh
bánh bao
bánh lái
bánh mì
bánh tráng
Bình Chánh
Bình Khánh
Bình Khánh Đông
Bình Khánh Tây
Bằng Khánh
canh cánh
cánh
cánh đồng
cánh bèo
cánh bằng
cánh cửa
Cánh hồng
cánh hồng
cánh hồng
cánh sinh
cánh tay
cát cánh
Cát Chánh
Cát Khánh
cứu cánh
chánh
Chánh An
chánh án
Chánh Hội
Chánh Lộ
Chánh Mỹ
Chánh Nghĩa
Chánh Phú Hoà
chánh tiết
Châu Khánh
chóng vánh
Chắp cánh liền cành
dấu thánh giá
gánh
gánh gồng
gánh hát
gánh vác
gồng gánh
giấy đánh máy
giật cánh khuỷu
hạ cánh
hẻo lánh
hữu chí cánh thành
kéo cánh
khánh
khánh chúc
Khánh Gia
khánh hạ
Khánh Kỵ
khánh kiệt
khánh tận
khánh thành
khánh tiết
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last