Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for án in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
khai toán
khang kháng
khán
khán đài
khán giả
khán hộ
khán thủ
kháng
kháng án
kháng âm
kháng độc
kháng độc tố
kháng cáo
kháng cự
kháng chiến
kháng chiến hoá
kháng huyết thanh
kháng kích dục
kháng khuẩn
kháng men
kháng nghị
kháng nguyên
kháng nhiệt
kháng sinh
kháng sinh đồ
kháng từ
kháng tố
kháng thể
kháng thuế
kháng vi-rút
khánh
khánh chúc
khánh hạ
khánh kiệt
khánh tận
khánh thành
khánh tiết
khép tán
không đáng kể
khoán
khoán quản
khoán trắng
khoáng
khoáng đãng
khoáng đại
khoáng đạt
khoáng chất
khoáng dã
khoáng dật
khoáng hóa
khoáng sàng
khoáng sản
khoáng tướng học
khoáng vật
khoáng vật học
khuếch tán
khuếch tán kế
kiến cánh
kiểu táng
kinh thánh
la hán
lai láng
làm dáng
làm khoán
làm toáng
lán
lán trại
láng
láng bóng
láng cháng
láng giềng
láng máng
lánh
lánh mình
lánh mặt
lánh nạn
lánh xa
lãnh sự quán
lên án
lênh láng
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last