Vietnamese - French dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- (vulg.) faire du scandale; casser les vitres
- Nếu ông đuổi cô ấy thì cô ấy sẽ làm toáng lên
si vous renvoyez cette fille , elle fera du scandale
- Anh ta làm toáng lên trước mặt ông chủ
il a cassé les vitres devant le patron