Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ám in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
khám phá
khám soát
khám xét
khâm thiên giám
không dám
mê ám
mật thám
mờ ám
nám
nội giám
ngam ngám
ngám
nham nhám
nhà đám
nhám
nhám sì
nhã giám
niên giám
phá đám
phòng khám
phó giám đốc
phó giám mục
quốc tử giám
ram rám
rám
rám nắng
sám hối
sâu xám
tám
tự ám thị
tự kỉ ám thị
than cám
thái giám
thám
thám báo
thám hiểm
thám hoa
thám không
thám sát
thám tử
thám thính
tháng tám
thông giám
trám
trám đen
trám hương
trám miệng
trám trắng
trinh thám
u ám
u ám
vào đám
vảy cám
vẹt xám
xam xám
xám
xám
xám mặt
xám mặt
xám ngắt
xám ngoét
xám xanh
xám xịt
xám xịt
xe đám
First
< Previous
1
2
Next >
Last