Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ác in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
chuẩn xác
chuyên trách
chơi ác
Con gái hiền trong sách
danh sách
du khách
gà ác
gàn bát sách
gác
Gác Đằng Vương
Gác Đường vẽ mặt
gác bút
gác bếp
gác bỏ
gác chuông
gác dan
gác kinh
gác lửng
gác mỏ
gác sân
gác thượng
gác xép
gánh vác
gạch bìa sách
gốc gác
gối sách
gia khách
giai tác
gian ác
giao, sách, trùng
giá trị đổi chác
giác
giác cự
giác mạc
giác ngộ
giác quan
giác thư
gián cách
giáo mác
giáp xác
giả cách
giải ách
giấy các-bon
giấy các-tông
hành khách
hách
hôi nách
hút xách
hạch sách
hếch hoác
hợp cách
hợp tác
hợp tác hóa
hợp tác xã
hốc hác
hống hách
hồn phách
hồn quế, phách mai
hổ phách
hiểm ác
hiển hách
hoang hoác
hoành cách
huếch hoác
hung ác
kích bác
kẽ nách
kệ xác
ký thác
khai thác
khang khác
khanh khách
khác
khác biệt
khác chi
khác gì
khác nào
khác thường
khác xa
khách
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last