Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for à in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last
nát nhàu
nói là
nói rào
nằm dài
nằm khàn
nằm xoài
nề hà
nỡ nào
nữ hoàng
nữa là
nỗi nhà
nồng nàn
nổi tam bành
nội bào
nội giàn
nội hàm
nội thành
nõn nà
Nga hoàng
ngai vàng
ngang hàng
ngang tàng
ngà
ngà ngà
ngà ngà say
ngà voi
ngài
ngài ngại
ngài ngự
ngàm
ngàn
ngàn thu
ngàn trùng
ngàn vàng
ngàn xưa
ngành
ngành ngọn
ngành nghề
ngào
ngào ngạt
ngàu
ngày
ngày đêm
ngày đường
ngày càng
ngày công
ngày giờ
ngày giỗ
ngày hội
ngày kìa
ngày kia
ngày lễ
ngày mai
ngày mùa
ngày nay
ngày ngày
ngày rày
ngày sau
ngày sóc
ngày sinh
ngày Tết
ngày tháng
ngày thường
ngày trước
ngày vía
ngày vọng
ngày xanh
ngày xưa
ngân hà
ngân hàng
ngũ giác đài
ngũ hành
ngó ngàng
ngôn hành
ngạt ngào
ngầy ngà
ngậm vành
ngập ngà ngập ngừng
ngật ngà ngất ngưởng
ngọc hành
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last