Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for à in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last
làm cao
làm cái
làm công
làm cỏ
làm cỗ
làm chủ
làm chứng
làm chi
làm chiêm
làm cho
làm dáng
làm dâu
làm dấu
làm dữ
làm dịu
làm duyên
làm gì
làm già
làm giàu
làm giả
làm giấy
làm giặc
làm gương
làm hàng
làm hỏng
làm hư
làm khách
làm khoán
làm kiêu
làm kiểu
làm lành
làm lông
làm lại
làm lẽ
làm lụng
làm lễ
làm liều
làm loạn
làm lơ
làm ma
làm mai
làm màu
làm mùa
làm mẫu
làm mối
làm mồi
làm mướn
làm nên
làm ngơ
làm người
làm nhàm
làm nhục
làm phiền
làm quen
làm tình
làm tiền
làm xong
làn
làn sóng
làng
lành
lành lặn
Lào Cai
làu
làu bàu
lá bài
lâu đài
lão bà
Lê Đại Hành
lông mày
lạc đà
lạc đàn
lạc loài
lạc thành
lạch cà lạch cạch
lẩn vào
lật nhào
lủng cà lủng củng
lừng khà lừng khừng
lữ đoàn
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last