Characters remaining: 500/500
Translation

đả

Academic
Friendly

Từ "đả" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "đả":

Định nghĩa:
  1. Đánh: Nghĩa đầu tiên của "đả" "đánh" hoặc "tấn công". Trong một số ngữ cảnh, từ này thường được dùng để chỉ hành động đánh nhau hoặc chỉ trích một cách mạnh mẽ.

    • " ấy đả anh ta đã nói xấu mình." ( ấy đã đánh anh ta đã nói xấu ấy.)
    • "Trong trận đấu, đội nhà đã đả đối thủ một cách ngoạn mục." (Trong trận đấu, đội nhà đã đánh bại đối thủ một cách ấn tượng.)
  2. Chỉ trích: Nghĩa thứ hai của "đả" "chỉ trích", thường dùng trong các ngữ cảnh khi người ta phê phán hoặc lên án một hành động, thói quen nào đó.

    • "Bài viết của anh ấy đả mạnh mẽ những thói tật xấu trong xã hội." (Bài viết của anh ấy đã chỉ trích mạnh mẽ những thói tật xấu trong xã hội.)
    • "Nhà văn đã đả những bất cập trong hệ thống giáo dục." (Nhà văn đã chỉ trích những vấn đề trong hệ thống giáo dục.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Đả kích: Từ này cũng có nghĩachỉ trích, thường được sử dụng trong các bài viết hoặc phát biểu để chỉ ra những điểm yếu hoặc sai lầm của ai đó.

    • dụ: "Bài phê bình này đả kích cách làm việc của ban lãnh đạo."
  • Đả thông: Từ này có nghĩalàm rõ ràng hoặc thông suốt một vấn đề nào đó.

    • dụ: "Chúng ta cần đả thông những hiểu lầm giữa các bên." (Chúng ta cần làm những hiểu lầm giữa các bên.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chỉ trích: Từ này có nghĩa tương tự như "đả" trong nghĩa chỉ trích, phê phán.
  • Đánh: Từ này có thể sử dụng như một từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh nghĩa đầu tiên của "đả".
  • Phê bình: Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ trích nhưng phần nhẹ nhàng hơn.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "đả", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ "đả" thường mang sắc thái mạnh mẽ có thể gây cảm giác tiêu cực, nên cần cân nhắc khi dùng.
  • "Đả" thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc viết lách, trong khi các từ như "đánh" hoặc "chỉ trích" có thể được sử dụng trong giao tiếp thông thường hơn.
  1. đgt. 1. Đánh: Tất tả như đả ông (tng) 2. Chỉ trích: Viết báo đả thói tật xấu.

Comments and discussion on the word "đả"