Từ "đãi" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết cho từ này:
1. Định nghĩa:
2. Cách sử dụng nâng cao:
3. Phân biệt các biến thể:
Đãi và đãi đỗ: "đãi đỗ" là một hành động cụ thể hơn, liên quan đến việc lọc đỗ để nấu ăn.
Đãi và đãi khách: "đãi khách" thường chỉ hành động thết đãi một nhóm người, trong khi "đãi" có thể dùng cho nhiều hoàn cảnh khác nhau.
4. Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Đãi có thể gần giống với từ "đối xử" khi nói về cách cư xử với người khác.
Các từ đồng nghĩa có thể kể đến như "mời" (để thết đãi), "tặng" (để biếu).
5. Từ liên quan:
Khách (người mà bạn thết đãi).
Tiệc (bữa ăn lớn mà bạn có thể đãi).
Quà (đồ vật bạn có thể đãi, tặng cho ai đó).