Từ "đua" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính mà bạn có thể hiểu như sau:
1. Nghĩa đầu tiên: Tham gia vào cuộc thi đấu để giành chiến thắng
2. Nghĩa thứ hai: Làm theo nhau để không kém
Cách sử dụng nâng cao
Đua nhau: Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc nhiều người cùng hành động một cách đồng thời. Ví dụ: "Các em học sinh đua nhau khoe bài thi tốt trong lớp."
Đua tranh: Từ này mang nghĩa hơi cao hơn, thường dùng trong các tình huống cạnh tranh gay gắt hơn. Ví dụ: "Trong lĩnh vực nghệ thuật, các nghệ sĩ đua tranh để được công nhận."
Biến thể và từ đồng nghĩa
Biến thể: Từ "đua" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ mới như "đua xe", "đua tài", "đua sức".
Từ đồng nghĩa: Một số từ có nghĩa gần giống với "đua" như "cạnh tranh" (nhấn mạnh vào sự ganh đua để giành phần thắng) hoặc "tranh tài".
Từ liên quan
Cạnh tranh: Hành động so sánh và tìm cách vượt qua nhau, thường dùng trong kinh doanh hoặc thể thao.
Thi đấu: Từ này có thể sử dụng trong bối cảnh chính thức hơn, thường liên quan đến các giải đấu thể thao.