Characters remaining: 500/500
Translation

đua

Academic
Friendly

Từ "đua" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn có thể hiểu như sau:

1. Nghĩa đầu tiên: Tham gia vào cuộc thi đấu để giành chiến thắng
  • Định nghĩa: "Đua" trong trường hợp này có nghĩacố gắng vượt qua người khác trong một cuộc thi hoặc một hoạt động nào đó. Bạn có thể "đua sức", "đua tài", hoặc "đua xe đạp".
  • dụ:
    • Đua xe đạp: "Hôm nay, chúng tôi sẽ tham gia cuộc đua xe đạpcông viên."
    • Đua sức: "Các vận động viên đang đua sức để giành huy chương vàng."
2. Nghĩa thứ hai: Làm theo nhau để không kém
  • Định nghĩa: "Đua" cũng có thể được dùng để diễn tả hành động mọi người cùng nhau làm một cái đó, thường để không bị thua kém.
  • dụ:
    • Đua nhau ăn diện: "Trong buổi tiệc, mọi người đua nhau ăn diện rất đẹp."
    • Đua nhau nói: "Trong buổi thảo luận, các bạn học sinh đua nhau nói để thể hiện ý kiến của mình."
Cách sử dụng nâng cao
  • Đua nhau: Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc nhiều người cùng hành động một cách đồng thời. dụ: "Các em học sinh đua nhau khoe bài thi tốt trong lớp."
  • Đua tranh: Từ này mang nghĩa hơi cao hơn, thường dùng trong các tình huống cạnh tranh gay gắt hơn. dụ: "Trong lĩnh vực nghệ thuật, các nghệ sĩ đua tranh để được công nhận."
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: Từ "đua" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ mới như "đua xe", "đua tài", "đua sức".
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ có nghĩa gần giống với "đua" như "cạnh tranh" (nhấn mạnh vào sự ganh đua để giành phần thắng) hoặc "tranh tài".
Từ liên quan
  • Cạnh tranh: Hành động so sánh tìm cách vượt qua nhau, thường dùng trong kinh doanh hoặc thể thao.
  • Thi đấu: Từ này có thể sử dụng trong bối cảnh chính thức hơn, thường liên quan đến các giải đấu thể thao.
  1. đgt. 1. Tìm cách giành phần thắng trong cuộc thi đấu: đua sức đua tài đua xe đạp. 2. Làm theo nhau để không chịu kém: đua nhau ăn diện đua nhau nói.

Comments and discussion on the word "đua"