Từ "đau" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Cảm thấy khó chịu ở một bộ phận của cơ thể bị tổn thương: Khi một người cảm thấy đau ở một phần nào đó của cơ thể, điều đó có nghĩa là họ có cảm giác không thoải mái hoặc khó chịu do bị thương hoặc bệnh tật.
Mắc bệnh: Trong một số trường hợp, "đau" có thể được dùng để diễn tả việc mắc một bệnh nào đó.
Cảm thấy xót xa: Từ "đau" cũng có thể diễn tả cảm xúc buồn bã hoặc xót xa khi thấy người khác gặp khó khăn.
Làm cho buồn khổ: Trong trường hợp này, "đau" có thể chỉ ra sự tổn thương về mặt tinh thần.
Bị thua thiệt nặng: "Đau" còn được dùng để diễn tả sự thua thiệt hoặc thất bại nặng nề.
Đau đớn: Diễn tả cảm giác đau đớn hơn, có thể cả về thể chất lẫn tinh thần.
Đau khổ: Chỉ cảm giác buồn bã, đau đớn về tinh thần.
Nhức: Thường dùng để chỉ cảm giác đau nhưng có tính chất liên tục, khó chịu.
Mệt: Mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng cũng có thể cảm thấy "đau" khi cơ thể rất mệt mỏi.
Từ "đau" là một từ rất phong phú trong tiếng Việt, không chỉ mô tả cảm giác thể xác mà còn liên quan đến cảm xúc và tình trạng tinh thần.