Characters remaining: 500/500
Translation

éventrer

Academic
Friendly

Từ "éventrer" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chính là "mổ bụng" hoặc "mở toác ra". thường được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, từ nghĩa đen đến nghĩa bóng.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Nghĩa đen:

    • "Éventrer" thường được dùng để chỉ hành động mổ bụng một con vật, chẳng hạn như trong nông nghiệp hoặc trong ẩm thực.
    • Ví dụ:
  2. Nghĩa bóng:

    • Từ này cũng có thể chỉ hành động mở ra một cái gì đó một cách mạnh mẽ, thườngđể lấy nội dung bên trong hoặc để phá hủy.
    • Ví dụ:
Các biến thể của từ:
  • "Éventration" (danh từ): Hành động mổ bụng.
  • "Éventré" (tính từ): Đã được mổ bụng hoặc đã bị mở toác ra.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Ouvrir" (mở): Mặc dù "ouvrir" có nghĩamở, nhưng không nhất thiết mang ý nghĩa mạnh mẽ như "éventrer".
  • "Casser" (phá): Có thể sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự nhưng không chỉ nghĩa "mổ bụng".
Một số thành ngữ cách diễn đạt liên quan:
  • "Éventrer un secret" (mở toang một bí mật): Nghĩatiết lộ một bí mật không nên nói ra.
  • "Éventrer la concurrence" (đánh bại đối thủ): Nghĩavượt trội hoặc đánh bại đối thủ trong một lĩnh vực nào đó.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "éventrer", cần chú ý đến ngữ cảnh có thể có nghĩa tiêu cực hoặc bạo lực.
  • Từ này thường không được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sự hay chính thức, thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại thân mật hoặc mô tả hành động cụ thể.
ngoại động từ
  1. mổ bụng
    • éventrer un boeuf
      mổ bụng con
  2. mở toát ra, phá toang ra
    • éventrer une valise
      mở toác va li ra

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "éventrer"